- Giá dưới đây chỉ là giá tham khảo vì phụ thuộc vào thời điểm, thời gian, cửa hàng, loại cây xấu hay đẹp…
- Giá bán có thể thay đổi theo giờ, ngày, tháng...
- Giá bán có thể thay đổi theo giờ, ngày, tháng...
I - HÀNG BÁN THEO CÂN
Giá cập nhật ngày
30-8-2021
STT
|
TÊN
LOẠI LAN
|
GIÁ
(VNĐ)
|
ĐƠN
VỊ TÍNH
|
1
|
Phi điệp tím (Giả hạc)
|
~1000,0000
|
Kg
|
2
|
Cẩm báo (da báo)
|
~180.000
|
Kg
|
3
|
Đai châu cỡ vừa (Nghinh
xuân/ ngọc điểm)
|
~480,000
|
Kg
|
4
|
Hạc vỹ
|
~200.000
|
Kg
|
5
|
Nghệ tâm
|
~200.000
|
Kg
|
6
|
Hương Vani
|
~200.000
|
Kg
|
7
|
Đuôi cáo lá xếp
|
~300.000
|
Kg
|
8
|
Kiều vàng
|
~200.000
|
Kg
|
9
|
Hoàng thảo đùi gà
|
~220.000
|
Kg
|
10
|
Hoàng thảo vảy rồng
|
~120.000
|
Kg
|
11
|
Kiều tím
|
~400,000
|
Kg
|
12
|
Ht Trần Tuấn
|
~ 1,200,000
|
kg
|
13
|
Trúc phật bà
|
~400,000
|
kg
|
14
|
Hoàng thảo long nhãn
|
~80.000
|
Kg
|
15
|
Kim điệp xuân
|
~120,000
|
kg
|
16
|
Hoàng lạp
|
~150,000
|
kg
|
17
|
Ht kèn
|
~600,000
|
kg
|
18
|
Hoàng phi hạc
|
~200,000
|
kg
|
19
|
Long tu đá
|
~200,000
|
kg
|
20
|
Long tu xuân
|
~200,000
|
kg
|
21
|
Hoàng thảo tam bảo sắc
|
~200.000
|
Kg
|
22
|
U lồi
|
~400,000
|
kg
|
23
|
Lan kiếm đỏ
|
~180.000
|
Kg
|
24
|
Kiếm boóc đô
|
~200.000
|
Kg
|
25
|
Mạc xuân
|
~180.000
|
Kg
|
26
|
Thanh đạm sữa
|
~120.000
|
Kg
|
27
|
Chồn tím
|
~200,000
|
Kg
|
28
|
Đuôi cáo lá lướt
|
~250.000
|
Kg
|
29
|
Kiếm lô hội
|
~60.000
|
Kg
|
30
|
HT vôi
|
~200,000
|
kg
|
31
|
Kiếm xích ngọc
|
~150.000
|
Kg
|
32
|
Chồn trắng
|
~200,000
|
Kg
|
33
|
Giáng hương tam bảo sắc
|
~200,000
|
kg
|
II - Hàng
giề:
Tùy từng giề mà có giá theo từng LOẠI (Liên hệ SỐ điện thoại có trên website)
Tùy loại mà có giá khác nhau